Từ "hành khách" trong tiếng Việt có nghĩa là người đi trên các phương tiện giao thông, như xe buýt, máy bay, tàu hỏa, hoặc tàu thủy. Hành khách thường là những người trả tiền để sử dụng dịch vụ vận chuyển của các công ty hoặc cơ sở kinh doanh trong lĩnh vực giao thông vận tải.
Ví dụ sử dụng:
"Hành khách vui lòng xuất trình vé trước khi lên máy bay."
"Xe buýt đã đến, mời các hành khách lên xe."
"Trước khi khởi hành, nhân viên sẽ kiểm tra hành lý của các hành khách để đảm bảo an toàn."
"Để nâng cao chất lượng phục vụ, hãng hàng không đã triển khai nhiều dịch vụ tiện ích cho hành khách."
Các biến thể và cách sử dụng:
Hành khách có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn liên quan đến việc di chuyển bằng phương tiện giao thông.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hành khách nội địa" (người đi lại trong nước) và "hành khách quốc tế" (người đi lại giữa các quốc gia).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khách: Từ này cũng có thể chỉ những người sử dụng dịch vụ, nhưng không chỉ riêng trong lĩnh vực giao thông. Ví dụ: "khách hàng" là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
Người đi: Từ này có thể dùng để chỉ những người đang di chuyển, nhưng không cụ thể về việc họ có phải trả tiền cho dịch vụ hay không.
Liên quan:
Vé: Tài liệu chứng minh rằng hành khách đã trả tiền để sử dụng dịch vụ.
Chuyến: Một hành trình cụ thể mà hành khách tham gia, ví dụ: "chuyến bay", "chuyến xe".
Chú ý:
Trong một số ngữ cảnh, từ "hành khách" có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người sử dụng dịch vụ.
Tuy nhiên, "hành khách" cũng có thể được dùng để chỉ những người không tuân thủ quy định an toàn, như "hành khách gây rối" hay "hành khách không hợp lệ".